Tên chứng chỉ | Loại |
Thiết kế kiến trúc công trình; | |
Thiết kế cơ -điện, xử lý chất thải, cấp thoát nước, thông gió; | |
Thiết kế mạng thông tin, bưu chính viễn thông công trình xây dựng; | |
Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; | |
Thiết kế quy hoạch xây dựng;
Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội-ngoại thất công trình; |
|
Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; | |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; | |
Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; | |
Thiết kế công trình cầu, đường bộ; | |
Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ phòng cháy chữa cháy; | |
Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; | |
Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; | |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật trong lĩnh vực xây dựng – hoàn thiện; | |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp cấp II; giao thông (cầu đường) cấp III, hạ tầng kỹ thuật cấp IV trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ; | |
Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông và thuỷ lợi trong lĩnh vực xây dựng-hoàn thiện; | |
Khảo sát địa chất đối với các công trình xây dựng; | |
Khảo sát đo đạc địa chính, địa hình trong xây dựng; | |
Thiết kế cấp thoát nước- môi trường nước công trình xây dựng; | Chứng chỉ |
Thiết kế công trình dân dụng, đường nông thôn, đường nội bộ; | Chứng chỉ |
Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; | Chứng chỉ |
Thiết kế công trình cầu, đường bộ; | Chứng chỉ |
Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; | Chứng chỉ |
Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hoà không khí công trình dân dụng, công nghiệp; | Chứng chỉ |
Thiết kế quy hoạch xây dựng;
Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; |
Chứng chỉ |
Thiết kế hệ thống điện, hệ thống tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp; | Chứng chỉ |
Thiết kế hệ thống điện điều khiển – tự động hoá công trình dân dụng; | Chứng chỉ |
Đấu thầu xây dựng; | Chứng chỉ |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng; | Chứng chỉ |
Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; | Chứng chỉ |
Giám sát thi công xây dựng loại công trình đường bộ trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; | Chứng chỉ |
Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; | Chứng chỉ |
Giám sát thi công xây dựng loại công trình xây dựng trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị, công nghệ cấp thoát nước; | Chứng chỉ |
Giám sát thi công xây dựng công trình trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị điện các công trình: Dân dụng, Công nghiệp & HTKT; | Chứng chỉ |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện điều khiển công trình dân dụng; | Chứng chỉ |
Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; | Chứng chỉ |