Thủ tục khởi kiện vụ án tranh chấp tài sản tại tòa

38

Thủ tục khởi kiện vụ án tranh chấp tài sản tại tòa án ở Việt Nam được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Tranh chấp tài sản có thể bao gồm tranh chấp về quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (như đất đai, nhà cửa, tài sản chung) hoặc tranh chấp liên quan đến hợp đồng, thừa kế, chia tài sản sau ly hôn, v.v. Dưới đây là các bước cơ bản:

1. Xác định điều kiện khởi kiện

  • Loại tranh chấp: Xác định tranh chấp tài sản thuộc loại có giá ngạch (giá trị tài sản xác định được) hay không có giá ngạch (không xác định được giá trị, ví dụ tranh chấp quyền sở hữu).
  • Hòa giải (nếu bắt buộc): Một số tranh chấp tài sản, như tranh chấp đất đai, yêu cầu hòa giải tại UBND cấp xã trước khi khởi kiện (theo khoản 2 Điều 236 Luật Đất đai 2024). Tuy nhiên, các tranh chấp tài sản khác (như tranh chấp thừa kế, chia tài sản chung) không bắt buộc hòa giải tại UBND, nhưng có thể hòa giải tại tòa án sau khi thụ lý.
  • Thời hiệu khởi kiện: Thông thường, thời hiệu khởi kiện là 2 năm kể từ ngày quyền lợi bị xâm phạm (Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015), trừ trường hợp luật có quy định khác (ví dụ, tranh chấp thừa kế đất đai có thời hiệu 10 năm).

2. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Hồ sơ khởi kiện cần bao gồm (theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015):

  • Đơn khởi kiện: Theo mẫu của Tòa án, ghi rõ:
    • Thông tin nguyên đơn, bị đơn (tên, địa chỉ, CCCD…).
    • Nội dung tranh chấp, yêu cầu khởi kiện.
    • Căn cứ pháp luật (ví dụ: Bộ luật Dân sự 2015, Luật Đất đai 2024…).
  • Tài liệu, chứng cứ: Bao gồm:
    • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (Sổ đỏ, hợp đồng mua bán, giấy đăng ký tài sản, di chúc, v.v.).
    • Biên bản hòa giải không thành (nếu tranh chấp đất đai bắt buộc hòa giải tại UBND cấp xã).
    • Các tài liệu liên quan (hình ảnh, biên bản vi phạm, hợp đồng, v.v.).
  • Giấy tờ cá nhân: Bản sao có chứng thực CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của nguyên đơn.
  • Danh sách tài liệu, chứng cứ: Liệt kê các tài liệu nộp kèm.

Lưu ý: Người khởi kiện có trách nhiệm cung cấp chứng cứ chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp (Điều 6, Điều 93 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

3. Nộp đơn khởi kiện

  • Thẩm quyền Tòa án (Điều 35-38 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015):
    • Tòa án nhân dân cấp huyện: Giải quyết tranh chấp tài sản thông thường, trừ trường hợp có yếu tố nước ngoài hoặc liên quan đến hủy giấy tờ tài sản (như Sổ đỏ).
    • Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Giải quyết tranh chấp tài sản có yếu tố nước ngoài, tranh chấp dẫn đến hủy giấy chứng nhận quyền sở hữu, hoặc vụ án phức tạp thuộc thẩm quyền cấp tỉnh.
    • Nếu tài sản là bất động sản, nộp đơn tại Tòa án nơi có bất động sản.
  • Hình thức nộp:
    • Nộp trực tiếp tại Tòa án.
    • Gửi qua bưu điện.
    • Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu Tòa án hỗ trợ).
  • Tạm ứng án phí: Người khởi kiện phải nộp tạm ứng án phí theo thông báo của Tòa án, trừ trường hợp được miễn (theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14).

4. Thụ lý vụ án

  • Trong 3 ngày làm việc, Tòa án phân công Thẩm phán xem xét đơn khởi kiện.
  • Trong 5 ngày làm việc, Thẩm phán quyết định:
    • Thụ lý vụ án (theo thủ tục thông thường hoặc rút gọn nếu đủ điều kiện).
    • Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn.
    • Trả lại đơn nếu không đủ điều kiện (ví dụ: sai thẩm quyền, chưa hòa giải nếu bắt buộc).
  • Sau khi nộp biên lai tạm ứng án phí (trong 7 ngày kể từ khi nhận thông báo), Tòa án chính thức thụ lý và thông báo cho các bên liên quan trong 3 ngày làm việc.

5. Hòa giải tại Tòa án

  • Tòa án tổ chức hòa giải (bắt buộc, trừ trường hợp không thể hòa giải theo Điều 206 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
  • Nếu hòa giải thành, Tòa án lập biên bản hòa giải thành, vụ việc kết thúc sau 7 ngày nếu các bên không thay đổi ý kiến.
  • Nếu hòa giải không thành, vụ án được đưa ra xét xử.

6. Chuẩn bị xét xử

  • Thời hạn chuẩn bị xét xử: Tối đa 4 tháng, có thể gia hạn thêm 2 tháng nếu vụ việc phức tạp (Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
  • Thẩm phán xác minh chứng cứ, xác định tư cách đương sự, thu thập thêm tài liệu nếu cần (Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

7. Xét xử sơ thẩm

  • Thời gian từ thụ lý đến mở phiên tòa sơ thẩm: Tối đa 8 tháng, có thể kéo dài nếu có tạm đình chỉ hoặc hoãn.
  • Sau xét xử, Tòa án ra bản án sơ thẩm. Các bên có quyền kháng cáo trong 15 ngày kể từ ngày tuyên án hoặc nhận bản án nếu không đồng ý.

8. Án phí

  • Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14:
    • Tranh chấp tài sản không có giá ngạch: Án phí cố định (thường 300.000 VNĐ).
    • Tranh chấp tài sản có giá ngạch: Án phí tính theo tỷ lệ giá trị tài sản tranh chấp (tối thiểu 6.000.000 VNĐ, tối đa 112.000.000 VNĐ).
  • Người thua kiện chịu án phí, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

9. Lưu ý quan trọng

  • Thu thập chứng cứ: Đảm bảo đầy đủ tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền lợi liên quan đến tài sản (hợp đồng, giấy tờ pháp lý, biên bản, v.v.).
  • Thẩm quyền Tòa án: Xác định đúng Tòa án có thẩm quyền để tránh trả lại đơn.
  • Tham khảo luật sư: Trong các vụ án phức tạp (như tranh chấp tài sản lớn hoặc có yếu tố nước ngoài), nên nhờ luật sư hỗ trợ soạn đơn và chuẩn bị chứng cứ.
  • Thời gian xử lý: Tùy thuộc vào tính chất vụ án, thời gian giải quyết có thể kéo dài hơn dự kiến nếu có kháng cáo hoặc thủ tục phức tạp.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, mẫu đơn khởi kiện, hoặc hướng dẫn cụ thể về một loại tranh chấp tài sản (ví dụ: tranh chấp thừa kế, chia tài sản sau ly hôn), hãy cho tôi biết để tôi hỗ trợ thêm!